Loading data. Please wait

EN 1996-1-1

Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures

Số trang: 113
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1996-1-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1996-1-1 (2006-01), IDT * DIN EN 1996-1-1 (2010-12), IDT * BS EN 1996-1-1+A1 (2005-12-30), IDT * NA to BS EN 1996-1-1+A1 (2007-04-30), IDT * NF P10-611-1 (2006-03-01), IDT * SN EN 1996-1-1 (2005-12), IDT * OENORM EN 1996-1-1 (2006-03-01), IDT * OENORM EN 1996-1-1 (2009-11-15), IDT * OENORM EN 1996-1-1/A1 (2010-11-15), IDT * PN-EN 1996-1-1 (2006-04-15), IDT * PN-EN 1996-1-1 (2010-03-18), IDT * SS-EN 1996-1-1 (2005-11-18), IDT * UNE-EN 1996-1-1 (2011-03-02), IDT * UNI EN 1996-1-1:2006 (2006-01-26), IDT * STN EN 1996-1-1 (2006-08-01), IDT * CSN EN 1996-1-1 (2006-02-01), IDT * CSN EN 1996-1-1 (2007-05-01), IDT * DS/EN 1996-1-1 (2006-01-30), IDT * DS/EN 1996-1-1 (2007-02-13), IDT * NEN-EN 1996-1-1+C1:2011 nl (2011-11-01), IDT * NEN-EN 1996-1-1:2006 en (2006-01-01), IDT * NEN-EN 1996-1-1:2006 nl (2006-01-01), IDT * NEN-EN 1996-1-1:2006+NB:2007 nl (2007-11-01), IDT * SFS-EN 1996-1-1 + AC (2009-03-06), IDT * SFS-EN 1996-1-1:en (2005-12-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 771-1 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3 (2003-07)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-4 (2003-07)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-5 (2003-12)
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-6 (2005-10)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-6
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-1 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-1 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-2 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-3 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-3
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-1 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-2 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-1 (1994-10)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-1 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-1: Actions on structures - Densities, self-weight and imposed loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-2 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-2: Actions on structures - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-3 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-3: Actions on structures - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-5 (1997-08)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-5: Actions on structures - Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-5
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-6 (1997-03)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-6: Actions on structures - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-7 (1998-08)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-7: Actions on structures - Accidental actions due to impact and explosions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-7
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-3 (1995-03)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 3: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 4: Actions on silos and tanks
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-5 (1998-11)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 5: Actions induced by cranes and other machinery
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-5
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-3 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-3: General rules - Precast concrete elements and structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-4 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-4: General rules - Lightweight aggregate concrete with closed structure
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-4
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12) * EN 846-2 (2000-02) * EN 1015-11 (1999-08) * EN 1052-1 (1998-09) * EN 1052-2 (1999-08) * EN 1052-3 (2002-07) * EN 1052-4 (2000-05) * EN 1052-5 (2005-04) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1994-1-1 (2004-12) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 1996-2 (2006-01) * ENV 1999-1-1 (1998-05) * ENV 1999-2 (1998-05) * EN 10080 (2005-05) * prEN 10138-1 (2000-09) * prEN 10138-2 (2000-09) * prEN 10138-3 (2000-09) * prEN 10138-4 (2000-09) * prEN 10138-5 (1991-11) * EN ISO 1461 (1999-02)
Thay thế cho
ENV 1996-1-1 (1995-06)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for buildings - Rules for reinforced and unreinforced masonry
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1996-1-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1996-1-3 (1998-06)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-3: General rules for buildings - Detailed rules on lateral loading
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1996-1-3
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1996-1-1 (2004-04)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: Common rules for reinforced and unreinforced masonry structures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1996-1-1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1996-1-1+A1 (2012-11)
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1996-1-1+A1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1996-1-1 (2005-11)
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1996-1-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1996-1-1 (1995-06)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for buildings - Rules for reinforced and unreinforced masonry
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1996-1-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1996-1-3 (1998-06)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-3: General rules for buildings - Detailed rules on lateral loading
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1996-1-3
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1996-1-1 (1994-03)
Eurocode 6: design of masonry structures; part 1-1: general rules for buildings; rules for reinforced and unreinforced masonry
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1996-1-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1996-1-1+A1 (2012-11)
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1996-1-1+A1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1996-1-1 (2004-04)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: Common rules for reinforced and unreinforced masonry structures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1996-1-1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1996-1-3 (1997-12)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-3: General rules for buildings - Detailed rules on lateral loading
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1996-1-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1996-1-1+A1 (2012-11) * EUROCODE Nr. 6 (1988)
Từ khóa
Accessories * Air spaces * Basis * Beams * Bending * Bending strength * Blankets * Boards * Bond * Bricks * Brickwork * Buildings * Categories * Ceilings * Cellars * Classes * Components * Compressive strength * Concretes * Conditions * Connections * Consoles * Construction * Construction engineering works * Construction materials * Construction systems parts * Constructional products * Creep * Cutting forces * Definitions * Design * Determinations * Deviations * Dimensioning * Disks * Ductility * Durability * Earthquakes * Effects * Elastic properties (fluids) * Elongation * Environment * Environmental conditions * Eurocode * Expansions * Fall * Fire safety * Fitness for purpose * Flaws * Frames * Friction * Frost * Geometry * Height * Insulations * Joints * Kinks * Knees * Layout * Load capacity * Load factor * Loading * Loss * Masonry * Mathematical calculations * Mechanical properties * Modulus of elasticity * Moisture * Mortars * Mounting * Nonreinforced * Openings * Overall heights * Panels * Passages * Pressure of earth * Prestressing steels * Production * Properties * Reduction * Reinforcement * Rim * Roofs * Rules * Safety * Sand * Sealing * Shear modul * Shear strength * Shrinking * Soils * Specification (approval) * Stability * Status * Steels * Strain * Stress * Strips * Structures * Supporting behaviour * Supports * Temperature * Thermal insulation * Treatment * Verification * Walls * Washers * Width * Wind loading * Tape * Plates * Rollers * Escutcheon plates * Permanency * Pulleys * Trusses * Sheets * Ports (openings) * Booms (gymnastic equipment) * Voltage * Variations * Tiles * Panes * Requirements * Planks * Floors * Lines
Số trang
113