Loading data. Please wait

EN 845-1

Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 845-1
Tên tiêu chuẩn
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 845-1 (2003-08), IDT * BS EN 845-1+A1 (2003-09-16), IDT * NF P12-521 (2003-12-01), IDT * SN EN 845-1 (2003-11), IDT * OENORM EN 845-1 (2003-07-01), IDT * OENORM EN 845-1 (2008-07-01), IDT * OENORM EN 845-1/A1 (2007-10-01), IDT * PN-EN 845-1 (2004-10-08), IDT * SS-EN 845-1 (2003-06-18), IDT * UNE-EN 845-1 (2005-10-26), IDT * TS EN 845-1 (2008-03-06), IDT * STN EN 845-1 (2004-07-01), IDT * CSN EN 845-1 (2003-12-01), IDT * CSN EN 845-1+A1 (2008-09-01), IDT * DS/EN 845-1 (2005-02-25), IDT * JS 10045-1 (2007-09-16), IDT * NEN-EN 845-1:2003 en (2003-06-01), IDT * SFS-EN 845-1:en (2003-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1463 (1994-10)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1463
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 846-4 (2001-11) * EN 846-5 (2000-02) * EN 846-6 (2000-02) * EN 846-7 (2000-02) * EN 846-8 (2000-02) * EN 846-10 (2000-02) * EN 846-13 (2001-08) * EN 10088-1 (1995-04) * EN 10088-2 (1995-04) * EN 10088-3 (1995-04) * EN 10142 (2000-04) * EN 10143 (1993-01) * EN 10147 (2000-04) * EN 10244-2 (2001-03) * EN 10245-1 (2001-03) * EN 10245-2 (2001-03) * EN 10245-3 (2001-03) * EN ISO 1461 (1999-02) * ISO 75-1 (1993-09) * ISO 75-2 (1993-09) * ISO 178 (2001-12) * ISO 180 (2000-12) * ISO 306 (1994-08) * ISO 427 (1983-10) * ISO 428 (1983-10) * ISO 431 (1981-12) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 1133 (1997-01) * ISO 1183 (1987-07) * ISO 20392
Thay thế cho
EN 845-1 (2001-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-1 (2002-05)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 845-1+A1 (2008-02)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1+A1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 845-1 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-1 (2001-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-1 (2013-06)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Wall ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-1 (2002-05)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-1 (2000-01)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-1 (1992-08)
Specification for ancillary components for masonry; part 1: ties, straps, hangers, brackets and support angles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-1+A1 (2008-02)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1+A1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anchors * Brickwork * CE marking * Components * Conformity * Connections * Construction * Definitions * Determinations * Dimensions * Evaluations * Fasteners * French language * Knees * Marking * Masonry * Materials * Performance requirements * Specification (approval) * Strips * Supports * Tape * Testing * Tolerances (measurement) * Wall ties * Joints * Junctions * Compounds * Consoles
Số trang
54