Loading data. Please wait
prEN 845-1Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2000-01-00
| Methods of tests for ancillary components for masonry; part 4: determination of tensile and compressive load capacity and stiffness of wall ties (wall test) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 846-4 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of test for ancillary components for masonry - Part 5: Determination of tensile and compressive load capacity and load displacement characteristics of wall ties (couple test) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 846-5 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of test for ancillary components for masonry - Part 6: Determination of tensile and compressive load capacity and load displacement characteristics of wall ties (single end test) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 846-6 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of test for ancillary components for masonry - Part 7: Determination of shear load capacity and load displacement characteristics of shear ties and slip ties (couplet test for mortar joint connections) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 846-7 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of tests for ancillary components for masonry - Part 8: Determination of load capacity and load-deflection characteristics of joist hangers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 846-8 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of test for ancillary components for masonry - Part 10: Determination of load capacity and load deflection characteristics of brackets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 846-10 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition and classification of grades of steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-2 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continously hot-dip zinc coated low carbon strip and sheet for cold forming; technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10142 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10143 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuously hot-dip zinc coated unalloyed structural steel sheet and strip; technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10147 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10214 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1463 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; determination of flexural properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; determination of Izod impact strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 180 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 306 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought copper-tin alloys; Chemical composition and forms of wrought products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 427 |
| Ngày phát hành | 1983-10-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought copper-aluminium alloys; Chemical composition and forms of wrought products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 428 |
| Ngày phát hành | 1983-10-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1133 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1183 |
| Ngày phát hành | 1987-07-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Determination of hardness; Part 2 : Rockwell hardness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2039-2 |
| Ngày phát hành | 1987-07-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for ancillary components for masonry; part 1: ties, straps, hangers, brackets and support angles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-1 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-1 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Wall ties, tension straps, hangers and brackets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-1 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-1 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-1 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-1 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for ancillary components for masonry; part 1: ties, straps, hangers, brackets and support angles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-1 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |