Loading data. Please wait

EN 845-1+A1

Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets

Số trang: 60
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for wall ties, tension straps, hangers and brackets for interconnecting masonry and for connecting masonry to other parts of works and buildings including walls, floors, beams, and columns. Where anchors or fasteners are supplied or specified as part of an ancillary component, the requirements including performance requirements apply to the complete product. This European Standard is not applicable to: a) anchors and fasteners other than as part of an ancillary component; b) shelf angles; c) wall starter plates for tying into existing walls; d) products formed from materials other than: 1) austenitic stainless steel (molybdenum chrome nickel alloys or chrome nickel alloys); 2) ferritic stainless steel; 3) copper; 4) phosphor bronze; 5) aluminium bronze; 6) zinc-coated-steel with or without organic coating; 7) polypropylene; 8) polyamide (for expansion plugs only). NOTE The resistance fire performance of the products included herein cannot be assessed separately from the masonry element of which they are part and is therefore not covered under the scope of this part of this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 845-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 845-1 (2008-06), IDT * NF P12-521 (2008-05-01), IDT * SN EN 845-1+A1 (2008), IDT * OENORM EN 845-1 (2008-07-01), IDT * PN-EN 845-1+A1 (2008-04-18), IDT * PN-EN 845-1+A1 (2008-11-24), IDT * SS-EN 845-1+A1 (2008-03-03), IDT * UNE-EN 845-1+A1 (2008-07-02), IDT * TS EN 845-1+A1 (2009-05-28), IDT * UNI EN 845-1:2008 (2008-07-17), IDT * STN EN 845-1+A1 (2008-08-01), IDT * CSN EN 845-1+A1 (2008-09-01), IDT * DS/EN 845-1 + A1 (2008-04-25), IDT * NEN-EN 845-1:2003+A1:2008 en (2008-03-01), IDT * SFS-EN 845-1 + A1 (2011-12-09), IDT * SFS-EN 845-1 + A1:en (2008-04-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 846-4 (2001-11)
Methods of tests for ancillary components for masonry - Part 4: Determination of load capacity and load-deflection characteristics of straps
Số hiệu tiêu chuẩn EN 846-4
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 846-5 (2000-02)
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 5: Determination of tensile and compressive load capacity and load displacement characteristics of wall ties (couple test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 846-5
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 846-6 (2000-02)
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 6: Determination of tensile and compressive load capacity and load displacement characteristics of wall ties (single end test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 846-6
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 846-7 (2000-02)
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 7: Determination of shear load capacity and load displacement characteristics of shear ties and slip ties (couple test for mortar joint connections)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 846-7
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 846-8 (2000-02)
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 8: Determination of load capacity and load-deflection characteristics of joist hangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 846-8
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 846-10 (2000-02)
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 10: Determination of load capacity and load deflection characteristics of brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 846-10
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 846-13 (2001-08)
Methods of test for ancillary components of masonry - Part 13: Determination of resistance to impact, abrasion and corrosion of organic coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 846-13
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (2005-06)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-1 (2001-03)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-2 (2001-03)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-1 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-2 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 2: PVC finished wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-3 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-3
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1461 (1999-02)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1461
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1463 (2004-05)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1463
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75-1 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 1: General test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75-2 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (2001-12)
Plastics - Determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 180 (2000-12)
Plastics - Determination of Izod impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 180
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (2004-07)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 427 (1983-10)
Wrought copper-tin alloys; Chemical composition and forms of wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 427
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 428 (1983-10)
Wrought copper-aluminium alloys; Chemical composition and forms of wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 428
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (2005-06)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2039-2 (1987-07)
Plastics; Determination of hardness; Part 2 : Rockwell hardness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2039-2
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (2006-06) * EN 10326 (2004-07) * EN 10327 (2004-07) * ISO 431 (1981-12) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 527-2 (1993-06) * 93/68/EWG (1993-07-22)
Thay thế cho
EN 845-1 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-1/prA1 (2007-08)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1/prA1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 845-1 (2013-06)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Wall ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 845-1 (2013-06)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Wall ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-1 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-1 (2002-05)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-1 (2001-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-1 (2000-01)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-1 (1992-08)
Specification for ancillary components for masonry; part 1: ties, straps, hangers, brackets and support angles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-1+A1 (2008-02)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1+A1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-1/prA1 (2007-08)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1/prA1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anchors * Brickwork * CE marking * Components * Conformity * Connections * Construction * Definitions * Determinations * Dimensions * Evaluations * Fasteners * Knees * Marking * Masonry * Materials * Performance requirements * Specification (approval) * Strips * Supports * Tape * Testing * Tolerances (measurement) * Wall ties * Joints * Junctions * Compounds * Consoles
Số trang
60