Loading data. Please wait

EN 10088-3

Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes

Số trang: 61
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
This part of EN 10088 specifies the technical delivery conditions for semi-finished products, hot or cold formed bars, rods, wire, sections and bright products of standard grades and special grades of corrosion resisting stainless steels for general purposes. NOTE General purposes include the use of stainless steels in contact with foodstuffs. The general technical delivery conditions specified in EN 10021 apply in addition to the specifications of this European Standard, unless otherwise specified in this European Standard. This European Standard does not apply to components manufactured by further processing of the product forms listed in with quality characteristics altered as a result of such further processing.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10088-3
Tên tiêu chuẩn
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10088-3 (2005-09), IDT * BS EN 10088-3 (2005-06-30), IDT * NF A35-572-3 (2005-09-01), IDT * SN EN 10088-3 (2005-09), IDT * OENORM EN 10088-3 (2005-09-01), IDT * PN-EN 10088-3 (2005-08-15), IDT * PN-EN 10088-3 (2007-02-27), IDT * SS-EN 10088-3 (2005-06-16), IDT * UNE-EN 10088-3 (2008-02-20), IDT * TS EN 10088-3 (2006-12-07), IDT * UNI EN 10088-3:2005 (2005-09-02), IDT * STN EN 10088-3 (2005-11-01), IDT * CSN EN 10088-3 (2006-01-01), IDT * DS/EN 10088-3 (2006-08-30), IDT * NEN-EN 10088-3:2005 en (2005-06-01), IDT * NEN-EN 10088-3:2005 nl (2005-06-01), IDT * SFS-EN 10088-3 (2006-01-13), IDT * SFS-EN 10088-3:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10163-3 (2004-12) * EN 10168 (2004-06) * EN 10221 (1995-11) * EN 10306 (2001-12) * EN 10308 (2001-11) * EN ISO 377 (1997-07) * EN ISO 3651-2 (1998-05) * EN ISO 6506-1 (1999-09) * EN ISO 14284 (2002-09) * ISO 286-1 (1988-09)
Thay thế cho
EN 10088-3 (1995-04)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10088-3 (2005-02)
Thay thế bằng
EN 10088-3 (2014-10)
Lịch sử ban hành
EN 10088-3 (2005-06)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (1995-04)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 88 (1971-09)
Stainless steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 88
Ngày phát hành 1971-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 141 (1979-11)
Sheet and strip of stainless austenitic steels for use at low temperatures; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 141
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 88 Teil 1 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 88 Teil 1
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (2014-10) * EN 10088-3 (2005-06) * prEN 10088-3 (2005-02) * prEN 10088-3 (2001-09) * EN 10088-3 (1995-04) * prEN 10088-3 (1994-11) * prEN 10088-3 (1993-04)
Từ khóa
Acceptance specification * Bars (materials) * Bright steels * Chemical composition * Classification systems * Cold rolled * Cold-rolled strip * Construction * Corrosion-resistant * Corrosion-resistant steels * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Drawn * Grades (quality) * Hot rolled * Hot strips * Inspection * Marking * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Metal plates * Profile * Properties * Rustless * Sectional bars * Semi-finished products * Sheet steels * Specification (approval) * Stainless steels * Steel grades * Steel products * Steel sections * Steel strips * Steel wires * Steels * Structural steels * Testing * Wire rods * Wires
Số trang
61