Loading data. Please wait

EN 10088-3

Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10088-3
Tên tiêu chuẩn
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes
Ngày phát hành
1995-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10088-3 (1995-08), IDT * BS EN 10088-3 (1995-11-15), IDT * NF A35-574 (1995-11-01), IDT * SN EN 10088-3 (1995), IDT * OENORM EN 10088-3 (1995-10-01), IDT * SS-EN 10088-3 (1995-08-25), IDT * UNE-EN 10088-3 (1996-05-24), IDT * TS 2535-3 EN 10088-3 (2002-12-11), IDT * STN EN 10088-3 (2001-01-01), IDT * CSN EN 10088-3 (1998-01-01), IDT * DS/EN 10088-3 (1997-08-06), IDT * NEN-EN 10088-3:1995 en (1995-09-01), IDT * NEN-EN 10088-3:1995 nl (1995-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03) * EURONORM 114 (1972-12) * EURONORM 168 (1986-12) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10204 (1991-08) * EN 10221
Thay thế cho
EURONORM 141 (1979-11)
Sheet and strip of stainless austenitic steels for use at low temperatures; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 141
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 88 Teil 1 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 88 Teil 1
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10088-3 (1994-11)
Thay thế bằng
EN 10088-3 (2005-06)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10088-3 (2005-06)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (1995-04)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 88 (1971-09)
Stainless steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 88
Ngày phát hành 1971-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 141 (1979-11)
Sheet and strip of stainless austenitic steels for use at low temperatures; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 141
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 88 Teil 1 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 88 Teil 1
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (2014-10) * EN 10088-3 (1995-04) * prEN 10088-3 (1994-11) * prEN 10088-3 (1993-04)
Từ khóa
Bars (materials) * Chemical composition * Classification systems * Cold rolled * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Grades (quality) * Hot rolled * Inspection * Marking * Materials * Mechanical properties * Profile * Properties * Rustless * Sectional bars * Semi-finished products * Specification (approval) * Stainless steels * Steel grades * Steel sections * Steel wires * Steels * Testing * Wire rods
Số trang