Loading data. Please wait

EN 10088-1

Stainless steels - Part 1: List of stainless steels

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
This European Standard lists the chemical composition of stainless steels, which are subdivided in accordance with their main properties into corrosion resisting steels, heat resisting steels and creep resisting steels and specified in the European Standards given in Table 1. Table 1 - Overview of material standards for stainless steels Stainless steels Corrosion resisting steels Heat resisting steels Creep resisting steels EN 10028-7 EN 10028-7 EN 10088-2 EN 10088-3 EN 10095 EN 10151 EN 10216-5 EN 10216-5 EN 10217-7 EN 10222-5 EN 10222-5 EN 10250-4 EN 10263-5 EN 10264-4 EN 10264-4 EN 10269 EN 10269 EN 10270-3 EN 10272 EN 10296-2 EN 10297-2 EN 10302 EN 10312 Reference data on some physical properties are given in Tables A.1 to A.8. NOTE 1 A matrix that shows which steels are included in which standard is given in Annex D. NOTE 2 Valve steels are specified in EN 10090. NOTE 3 Steel castings are specified in various European Standards (see Bibliography). NOTE 4 Tool steels are specified in EN ISO 4957. NOTE 5 Welding consumables are specified in various European Standards (see Bibliography).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10088-1
Tên tiêu chuẩn
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10088-1 (2005-09), IDT * BS EN 10088-1 (2005-06-30), IDT * NF A35-572-1 (2005-09-01), IDT * SN EN 10088-1 (2005-09), IDT * OENORM EN 10088-1 (2005-09-01), IDT * PN-EN 10088-1 (2005-08-15), IDT * PN-EN 10088-1 (2007-02-22), IDT * SS-EN 10088-1 (2005-09-22), IDT * UNE-EN 10088-1 (2006-10-11), IDT * TS EN 10088-1 (2006-12-07), IDT * UNI EN 10088-1:2005 (2005-09-02), IDT * STN EN 10088-1 (2005-11-01), IDT * CSN EN 10088-1 (2005-11-01), IDT * DS/EN 10088-1 (2006-08-30), IDT * NEN-EN 10088-1:2005 en (2005-06-01), IDT * NEN-EN 10088-1:2005 nl (2005-06-01), IDT * SFS-EN 10088-1 (2006-01-13), IDT * SFS-EN 10088-1:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10088-1 (2005-01)
Thay thế bằng
EN 10088-1 (2014-10)
Lịch sử ban hành
EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 88 (1971-09)
Stainless steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 88
Ngày phát hành 1971-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 88 Teil 1 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 88 Teil 1
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 88 Teil 3 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 88 Teil 3
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2014-10) * EN 10088-1 (2005-06) * prEN 10088-1 (2005-01) * prEN 10088-1 (2001-08) * EN 10088-1 (1995-04) * prEN 10088-1 (1993-04)
Từ khóa
Austenitic steels * Chemical composition * Corrosion-resistant steels * Creep-resisting steels * Definitions * Designations * Ferritic steels * Files * Grades (quality) * Heat-resistant * Ladle analysis * Lists * Martensitic steels * Materials * Physical properties * Rolling equipment * Rustless * Stainless steels * Steel grades * Steels * Surveys * Tables (data) * Dictionaries * Directories * Registers
Số trang
45