Loading data. Please wait

EN 10020

Definition and classification of grades of steel

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10020
Tên tiêu chuẩn
Definition and classification of grades of steel
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10020 (2000-07), IDT
Definition and classification of grades of steel; German version EN 10020:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10020
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (2000-09-01), IDT
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 10020 (2000-05), IDT
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 10020
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 10020 (2001-06-01), IDT
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 10020
Ngày phát hành 2001-06-01
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 10020 (2000-10-09), IDT
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 10020
Ngày phát hành 2000-10-09
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 10020 (2001-01-19), IDT
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 10020
Ngày phát hành 2001-01-19
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 10020:en (2012-12-07), IDT
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 10020:en
Ngày phát hành 2012-12-07
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 10020 (2000-07-15), IDT * OENORM EN 10020 (2000-06-01), IDT * PN-EN 10020 (2003-07-08), IDT * SS-EN 10020 (2000-09-29), IDT * UNE-EN 10020 (2001-02-28), IDT * TS EN 10020 (2003-04-29), IDT * UNI EN 10020:2001 (2001-06-30), IDT * STN EN 10020 (2001-12-01), IDT * NEN-EN 10020:2000 en (2000-04-01), IDT * NEN-EN 10020:2000 nl (2000-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020/AC (1991-03)
Determination and classification of grades of steel; amendment to EN 10020:1988
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020/AC
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10020 (1999-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10020
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020/AC (1991-03)
Determination and classification of grades of steel; amendment to EN 10020:1988
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020/AC
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10020 (1999-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10020
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10020 (1997-07)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10020
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloy steels * Chemical composition * Classification * Classification systems * Definitions * Determination * Fine steels * Grades (quality) * High-grade steels * Steel grades * Steels * Unalloyed steels
Số trang
11