Loading data. Please wait
Definition and classification of grades of steel
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-05-00
| Definition and classification of classification of grades-steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 10020 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition and classification of grades of steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 10020 |
| Ngày phát hành | 2000-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition and classification of classification of grades-steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 10020 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |