Loading data. Please wait

prEN 10020

Definition and classification of grades of steel

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10020
Tên tiêu chuẩn
Definition and classification of grades of steel
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 10020 (1997-07)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10020
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10020 (1999-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10020
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10020 (1997-07)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10020
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloy steels * Chemical composition * Classification * Classification systems * Definitions * Fine steels * Grades (quality) * High-grade steels * Steel grades * Steels * Unalloyed steels
Số trang
12