Loading data. Please wait

ISO 306

Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 306
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST)
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 306 (2004-10), IDT * BS EN ISO 306 (2004-10-05), IDT * EN ISO 306 (2004-07), IDT * NF T51-021 (2004-12-01), IDT * SN EN ISO 306 (2004-10), IDT * OENORM EN ISO 306 (2004-10-01), IDT * PN-EN ISO 306 (2006-08-09), IDT * SS-EN ISO 306 (2004-08-20), IDT * UNE-EN ISO 306 (2005-02-16), IDT * GOST R ISO 306 (2012), IDT * GOST 15088 (2014), IDT * UNI EN ISO 306:2006 (2006-09-07), IDT * STN EN ISO 306 (2005-01-01), IDT * STN EN ISO 306 (2005-06-01), IDT * CSN EN ISO 306 (2005-03-01), IDT * NEN-EN-ISO 306:2004 en (2004-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (2004-05) * ISO 294-1 (1996-12) * ISO 294-2 (1996-12) * ISO 294-3 (2002-06) * ISO 2818 (1994-08) * ISO 3167 (2002-02)
Thay thế cho
ISO 306 (1994-08)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 306 (2004-04)
Thay thế bằng
ISO 306 (2013-11)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 306 (2004-07)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1994-08)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1987-12)
Plastics; Thermoplastic materials; Determination of Vicat softening temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1974-12)
Plastics; Determination of the Vicat softening temperature of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (2013-11)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 306 (2004-04) * ISO/DIS 306 (2002-04) * ISO/DIS 306 (1993-02)
Từ khóa
Artificial resins * Determination * Materials * Materials testing * Penetration tests * Plastics * Softening * Softening point * Softening temperature * Temperature * Test equipment * Test specimens * Testing * Thermal properties of materials * Thermoplastic polymers * Vicat * Vicat softening temperatures
Số trang
10