Loading data. Please wait
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2013-11-00
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-021*NF EN ISO 306 |
Ngày phát hành | 2014-01-04 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 293 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 2: Small tensile bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastics materials - Part 3: Small plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294-3 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 472 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20753 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 306 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 306 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 306 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Thermoplastic materials; Determination of Vicat softening temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 306 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of the Vicat softening temperature of thermoplastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 306 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 306 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |