Loading data. Please wait

ISO 472

Plastics - Vocabulary

Số trang: 406
Ngày phát hành: 2013-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 472
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Vocabulary
Ngày phát hành
2013-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 472 (2013-06), IDT * BS EN ISO 472 (2013-05-31), IDT * EN ISO 472 (2013-02), IDT * NF T50-100 (2013-04-20), IDT * SN EN ISO 472 (2013-05), IDT * OENORM EN ISO 472 (2013-07-01), IDT * SS-EN ISO 472 (2013-02-15), IDT * UNE-EN ISO 472 (2015-02-18), IDT * UNI EN ISO 472:2013 (2013-03-14), IDT * STN EN ISO 472 (2013-08-01), IDT * CSN EN ISO 472 (2013-06-01), IDT * DS/EN ISO 472 (2013-03-08), IDT * NEN-EN-ISO 472:2013 en (2013-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 472 (2010-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 472 (2013-02)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 194 (1981-03)
Plastics; List of equivalent terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 194
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 194 (1969-11)
List of equivalent terms used in the plostics industry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 194
Ngày phát hành 1969-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 194 ADD 1 (1983-12)
Addendum 1-1983
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 194 ADD 1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 194 ADD 2 (1983-12)
Addendum 2-1983
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 194 ADD 2
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 194 ADD 4 (1981-10)
Addendum 4-1981
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 194 ADD 4
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 194 ADD 5 (1983-12)
Addendum 5-1983
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 194 ADD 5
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1979-07)
Plastics; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 AMD 1 (1993-12)
Plastics; vocabulary; amendment 1: terms relating to individual macromolecules, their assemblies, dilute polymer solutions and cristalline polymers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472 AMD 1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 AMD 3 (1993-12)
Plastics; vocabulary; amendment 3: general terms and terms relating to degradable plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472 AMD 3
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 AMD 4 (1993-12)
Plastics; vocabulary; amendment 4: basic terms in polymer science
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472 AMD 4
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 AMD 5 (1996-03)
Plastics - Vocabulary; Amendment 5: Terms relating to carbon fibre
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472 AMD 5
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 ADD 1 (1982-05)
Addendum 1-1982
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472 ADD 1
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 ADD 2 (1983-09)
Addendum 2-1983
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472 ADD 2
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 ADD 3 (1984-03)
Addendum 3-1984
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472 ADD 3
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6354 (1982-05)
Adhesives; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6354
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6355 (1988-08)
Textile glass; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6355
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6355 (1980-07)
Textile glass; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6355
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 472 (2010-03) * ISO/DIS 472 (2006-03) * ISO/FDIS 472 (1999-02) * ISO 472 DAM 4 (1992-04) * ISO 472 DAM 3 (1992-04) * ISO 472 DAM 1 (1992-04) * ISO 472 DAM 2 (1991-12) * ISO 472 (1988-12)
Từ khóa
Definitions * Dictionaries * Plastics * Plastics industries * Plastics products * Plastics technology * Polymeric materials * Technical term * Terminology * Terminology standard * Vocabulary * Lists * Directories * Registers
Số trang
406