Loading data. Please wait

ISO 6355

Textile glass; vocabulary

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1988-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6355
Tên tiêu chuẩn
Textile glass; vocabulary
Ngày phát hành
1988-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 61850 (1976-05), MOD * NF B38-001 (1989-07-01), IDT * GOST R 50049 (1992), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1139 (1973-09)
Thay thế cho
ISO 6355 (1980-07)
Textile glass; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6355
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 472 (1988-12)
Lịch sử ban hành
ISO 472 (2013-02)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6355 (1988-08)
Textile glass; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6355
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6355 (1980-07)
Textile glass; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6355
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1988-12)
Từ khóa
Textile glass * Vocabulary
Số trang
6