Loading data. Please wait

ISO/R 194

List of equivalent terms used in the plostics industry

Số trang: 109
Ngày phát hành: 1969-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/R 194
Tên tiêu chuẩn
List of equivalent terms used in the plostics industry
Ngày phát hành
1969-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 194 (1981-03)
Plastics; List of equivalent terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 194
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 472 (2013-02)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 194 (1981-03)
Plastics; List of equivalent terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 194
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 194 (1969-11)
List of equivalent terms used in the plostics industry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 194
Ngày phát hành 1969-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1988-12)
Từ khóa
Definitions * Lists * Plastics * Plastics industries * Vocabulary
Số trang
109