Loading data. Please wait

ISO 306

Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
Specifies four methods for the determination: method A50 using a force of 10 N and a heating rate of 50 °C/h, method B50 using a force of 50 N and a heating rate of 50 °C/h, method A120 using a force of 10 N and a heating rate of 120 °C/h, method B120 using a force of 50 N and a heating rate of 120 °C/h. The principle is determining the temperature at which a standard indenter penetrates 1 mm into the surface. The methods are applicable only to thermoplastics, for which they give a measure of the temperature at which the thermoplastics start to soften rapidly.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 306
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST)
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 306 (1997-01), IDT * DIN ISO 306 (1990-09), IDT * BS EN ISO 306 (1997-05-15), IDT * GB/T 1633 (2000), IDT * EN ISO 306 (1996-12), IDT * prEN ISO 306 (1995-05), IDT * NF T51-021 (1997-03-01), IDT * JIS K 7206 (1999-10-20), MOD * SN EN ISO 306 (1997), IDT * OENORM EN ISO 306 (1997-03-01), IDT * OENORM EN ISO 306 (1995-07-01), IDT * UNE-EN ISO 306 (1997-06-20), IDT * STN EN ISO 306 (1999-12-01), IDT * CSN EN ISO 306 (1998-06-01), IDT * DS/EN ISO 306 (2004-09-10), IDT * NEN-EN-ISO 306:1997 en (1997-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (1993-06)
Thay thế cho
ISO 306 (1987-12)
Plastics; Thermoplastic materials; Determination of Vicat softening temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 306 (1993-02)
Thay thế bằng
ISO 306 (2004-07)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 306 (2004-07)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1994-08)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1987-12)
Plastics; Thermoplastic materials; Determination of Vicat softening temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1974-12)
Plastics; Determination of the Vicat softening temperature of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (2013-11)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 306 (1993-02)
Từ khóa
Artificial resins * Determination * Materials * Materials testing * Penetration tests * Plastics * Softening * Softening point * Softening temperature * Temperature * Test equipment * Test specimens * Testing * Tests * Thermal properties of materials * Thermoplastic polymers * Vicat * Vicat softening temperatures
Số trang
5