Loading data. Please wait

ISO 293

Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 293
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T58-003*NF EN ISO 293 (2005-10-01), IDT
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn NF T58-003*NF EN ISO 293
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 293 (2005-10), IDT * DIN EN ISO 293 (2005-03), IDT * BS EN ISO 293 (2006-01-10), IDT * GB/T 9352 (2008), IDT * EN ISO 293 (2005-07), IDT * prEN ISO 293 (2005-01), IDT * T58-003PR, IDT * JIS K 7151 (1995-07-01), IDT * JIS K 7151/AMENDMENT 1 (2009-01-20), IDT * SN EN ISO 293 (2005-09), IDT * OENORM EN ISO 293 (2005-10-01), IDT * OENORM EN ISO 293 (2005-04-01), IDT * PN-EN ISO 293 (2006-06-15), IDT * PN-EN ISO 293 (2009-08-28), IDT * UNE-EN ISO 293 (2006-03-08), IDT * UNI EN ISO 293:2005 (2005-11-10), IDT * STN EN ISO 293 (2006-04-01), IDT * CSN EN ISO 293 (2006-02-01), IDT * DS/EN ISO 293 (2005-09-29), IDT * NEN-EN-ISO 293:2005 en (2005-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 286-1 (1988-09)
Thay thế cho
ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 293 (2004-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1974-08)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (2004-05) * ISO/FDIS 293 (2004-01)
Từ khóa
Compression mouldings * Compression moulds * Definitions * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Pressing (forming) * Production * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Thermoplastic * Thermoplastic polymers * Printing forms * Sample preparation
Số trang
6