Loading data. Please wait

ISO 293

Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1974-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 293
Tên tiêu chuẩn
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Ngày phát hành
1974-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 2782-9 Method 901A (1977-10-31), IDT * NF T58-003 (1977-09-01), MOD * TS 1148 (1978-06-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1974-08)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (2004-05)
Từ khóa
Compression mouldings * Definitions * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Pressing (forming) * Production * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Thermoplastic * Thermoplastic polymers * Printing forms * Sample preparation
Số trang
4