Loading data. Please wait
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Wall ties, tension straps, hangers and brackets
Số trang: 57
Ngày phát hành: 2013-06-00
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1463 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Wall ties, tension straps, hangers and brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry; part 1: ties, straps, hangers, brackets and support angles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |