Loading data. Please wait

EN 845-1

Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Wall ties, tension straps, hangers and brackets

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2013-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for wall ties, tension straps, hangers and brackets for interconnecting masonry and for connecting masonry to other parts of works and buildings including walls, floors, beams, and columns. Where anchors or fasteners are supplied or specified as part of an ancillary component, the requirements including performance requirements apply to the complete product. This European Standard is not applicable to: a) anchors and fasteners other than as part of an ancillary component; b) shelf angles; c) wall starter plates for tying into existing walls; d) products formed from materials other than: 1) austenitic stainless steel (molybdenum chrome nickel alloys or chrome nickel alloys); 2) austenitic ferritic stainless steel; 3) ferritic stainless steel; 4) copper; 5) phosphor bronze; 6) aluminium bronze; 7) zinc-coated-steel with or without organic coating; 8) polypropylene; 9) polyamide (for expansion plugs only). NOTE The resistance to fire performance of the products included herein cannot be assessed separately from the masonry element of which they are part and is therefore not covered under the scope of this part of this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 845-1
Tên tiêu chuẩn
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Wall ties, tension straps, hangers and brackets
Ngày phát hành
2013-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 845-1 (2013-10), IDT * BS EN 845-1 (2013-08-31), IDT * NF P12-521-1 (2013-08-17), IDT * SN EN 845-1 (2013), IDT * OENORM EN 845-1 (2013-09-01), IDT * PN-EN 845-1 (2013-11-14), IDT * SS-EN 845-1 (2013-06-30), IDT * UNE-EN 845-1 (2014-11-05), IDT * TS EN 845-1 (2015-01-14), IDT * UNI EN 845-1:2013 (2013-09-26), IDT * STN EN 845-1 (2014-01-01), IDT * CSN EN 845-1 (2014-01-01), IDT * CSN EN 845-1 (2014-06-01), IDT * DS/EN 845-1 (2013-08-02), IDT * NEN-EN 845-1:2013 en (2013-07-01), IDT * SFS-EN 845-1 (2015-04-02), IDT * SFS-EN 845-1:en (2013-10-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1463 (2004-05)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1463
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-1 (2011-05) * EN 771-2 (2011-05) * EN 771-3 (2011-05) * EN 771-4 (2011-05) * EN 771-5 (2011-05) * EN 771-6 (2011-05) * EN 846-2 (2000-02) * EN 846-3 (2000-02) * EN 846-4 (2001-11) * EN 846-5 (2012-08) * EN 846-6 (2012-08) * EN 846-7 (2012-08) * EN 846-8 (2000-02) * EN 846-9 (2000-02) * EN 846-10 (2000-02) * EN 846-11 (2000-02) * EN 846-13 (2001-08) * EN 846-14 (2012-09) * EN 998-2 (2010-09) * EN 10029 (2010-11) * EN 10088-1 (2005-06) * EN 10088-2 (2005-06) * EN 10088-3 (2005-06) * EN 10088-4 (2009-04) * EN 10088-5 (2009-03) * EN 10143 (2006-06) * EN 10244-1 (2009-04) * EN 10244-1/AC (2011-06) * EN 10244-2 (2009-04) * EN 10244-3 (2001-03) * EN 10244-4 (2001-03) * EN 10244-5 (2001-03) * EN 10244-6 (2001-03) * EN 10245-1 (2011-10) * EN 10245-2 (2011-10) * EN 10245-3 (2011-10) * EN 10346 (2009-03) * EN ISO 75-1 (2013-04) * EN ISO 75-2 (2013-04) * EN ISO 75-3 (2004-05) * EN ISO 75-3/AC (2006-04) * EN ISO 178 (2010-12) * EN ISO 180 (2000-12) * EN ISO 306 (2004-07) * EN ISO 527-1 (2012-02) * EN ISO 527-2 (2012-02) * EN ISO 527-3 (1995-08) * EN ISO 527-4 (1997-04) * EN ISO 527-5 (2009-07) * EN ISO 1133-1 (2011-12) * EN ISO 1133-2 (2011-12) * EN ISO 1461 (2009-05) * EN ISO 2039-2 (1999-06) * ISO 427 (1983-10) * ISO 428 (1983-10) * ISO 431 (1981-12) * ISO 1183-1 (2012-05) * ISO 1183-2 (2004-07) * ISO 1183-3 (1999-09) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 845-1+A1 (2008-02)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1+A1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 845-1 (2012-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 845-1 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-1 (2001-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-1 (2013-06)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Wall ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-1 (2002-05)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-1 (2000-01)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-1 (1992-08)
Specification for ancillary components for masonry; part 1: ties, straps, hangers, brackets and support angles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-1+A1 (2008-02)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1+A1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-1/prA1 (2007-08)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1/prA1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 845-1 (2012-09)
Từ khóa
Anchors * Brickwork * CE marking * Components * Conformity * Connections * Construction * Constructional products * Definitions * Determinations * Dimensions * Evaluations * Fasteners * Knees * Marking * Masonry * Materials * Performance requirements * Specification (approval) * Strips * Supports * Tape * Testing * Tolerances (measurement) * Wall ties * Joints * Junctions * Compounds * Consoles
Mục phân loại
Số trang
57