Loading data. Please wait

EN ISO 1463

Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1463
Tên tiêu chuẩn
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003)
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1463 (2004-08), IDT * BS EN ISO 1463 (2005-01-05), IDT * NF A91-110 (2004-11-01), IDT * ISO 1463 (2003-03), IDT * SN EN ISO 1463 (2004-08), IDT * OENORM EN ISO 1463 (2004-08-01), IDT * PN-EN ISO 1463 (2006-04-13), IDT * SS-EN ISO 1463 (2004-06-18), IDT * UNE-EN ISO 1463 (2005-03-09), IDT * UNI EN ISO 1463:2006 (2006-06-22), IDT * STN EN ISO 1463 (2004-10-01), IDT * CSN EN ISO 1463 (2004-12-01), IDT * DS/EN ISO 1463 (2004-08-13), IDT * NEN-EN-ISO 1463:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN ISO 1463 (2005-01-14), IDT * SFS-EN ISO 1463:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 1463 (1994-10)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1463
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1463 (2003-10)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1463
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 1463 (2004-05)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1463
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1463 (1994-10)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1463
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21463 (1994-03)
Metallic and oxide coatings; measurement of coating thickness; microscopical method (ISO 1463:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21463
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1463 (2003-10)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1463
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calibration * Coating thickness * Coatings * Definitions * Design * Dimensional measurement * Dimensions * Layer thickness measurement * Materials testing * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Metal coatings * Metal films * Metallography * Metals * Methods * Microscopes * Microscopic analysis * Oxidation * Oxide coatings * Test results * Testing * Thickness * Vitreous enamel * Warning notices * Procedures * Processes
Số trang
15