Loading data. Please wait
Specification for ancillary components for masonry; part 1: ties, straps, hangers, brackets and support angles
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-08-00
Plastics and ebonite; Determination of temperature of deflection under load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 75 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of Izod impact strength of rigid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 180 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Thermoplastic materials; Determination of Vicat softening temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 306 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper-tin alloys; Chemical composition and forms of wrought products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 427 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper-aluminium alloys; Chemical composition and forms of wrought products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 428 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1133 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Wall ties, tension straps, hangers and brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry; part 1: ties, straps, hangers, brackets and support angles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |