Loading data. Please wait

ISO 1133

Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1991-03-00

Liên hệ
This second edition cancels and replaces the first edition (ISO 1133 :1981). This new edition includes a new procedure for the automatic measurement of both melt mass-flow rate and melt volume-flow rate under specified conditions of temperature and load. The test conditions are listed in annex A. The melt volume-flow rate will normally be found useful when comparing filled and unfilled thermoplastics.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1133
Tên tiêu chuẩn
Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Ngày phát hành
1991-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53735 (1988-02), IDT * DIN ISO 1133 (1993-02), IDT * BVL T 60.13.13-1 (1982-11), IDT * NF T51-016 (1993-03-01), NEQ * UNE 53200 (1992-01-24), IDT * TS 1323 (1993-04-22), IDT * NEN-ISO 1133:1992 en (1992-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6402-1 (1990-10)
Plastics; impact-resistant acrylonitrile/styrene moulding and extrusion materials (ASA, AES, ACS), excluding butadiene-modified materials; part 1: designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6402-1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7391-1 (1987-07)
Plastics; Polycarbonate moulding and extrusion materials; Part 1 : Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7391-1
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7792-2 (1988-12)
Plastics; polyalkylene terephthalates; part 2: preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7792-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8257-1 (1987-07)
Plastics; Poly(methyl metacrylate) (PMMA) moulding and extrusion materials; Part 1 : Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8257-1
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9988-1 (1991-02)
Plastics; polyoxymethylene (POM) moulding and extrusion materials; part 1: designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9988-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1622-1 (1985-12) * ISO 1872-1 (1986-09) * ISO 1873-1 (1986-09) * ISO 2580-1 (1990-10) * ISO 2897-1 (1990-10) * ISO 4613-1 (1985-12) * ISO 4894-1 (1990-10) * ISO 6507-1 (1982-07)
Thay thế cho
ISO 1133 (1981-11)
Plastics; Determination of the melt flow rate of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1133 (1989-04)
Thay thế bằng
ISO 1133 (1997-01)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1133 (2005-06)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1997-01)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1991-03)
Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1981-11)
Plastics; Determination of the melt flow rate of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1133 (1969-11)
Plastics - Determination of the melt flow rate of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1133
Ngày phát hành 1969-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133-1 (2011-12) * ISO/DIS 1133 (1989-04)
Từ khóa
Copolymers * Definitions * Determination * Flow properties * Loading * Materials * Melt flow index * Plastics * Rheological properties * Softening-point determination * Temperature * Test equipment * Testing * Tests * Thermoplastic polymers * Viscosity * Viscosity measurement * Rheology * Stress
Số trang
8