Loading data. Please wait

ISO 9988-1

Plastics; polyoxymethylene (POM) moulding and extrusion materials; part 1: designation

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1991-02-00

Liên hệ
Establishes a system of designation for POM thermoplastic materials, which may be used as the basis for specifications. The types of POM plastic are differentiated from each other by the following designatory properties: tensile/flexural modulus, melt flow rate, and information about basic polymer parameters, intended application, method of processing, important properties, additives, colour, fillers and reinforcing materials. The system is applicable to all POM homopolymers and to copolymers of POM and blends of polymers containing POM.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9988-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics; polyoxymethylene (POM) moulding and extrusion materials; part 1: designation
Ngày phát hành
1991-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 16781-1 (1988-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9988-2 (1999-12)
Plastics - Polyoxymethylene (POM) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9988-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1975-12) * ISO/R 527 (1966-11) * ISO 1043-1 (1987-12) * ISO 1043-2 (1988-10) * ISO 1133 (1981-11)
Thay thế cho
ISO/DIS 9988-1 (1988-04)
Thay thế bằng
ISO 9988-1 (1998-11)
Plastics - Polyoxymethylene (POM) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9988-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9988-1 (1998-11)
Plastics - Polyoxymethylene (POM) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9988-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9988-1 (1991-02)
Plastics; polyoxymethylene (POM) moulding and extrusion materials; part 1: designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9988-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9988-1 (2004-09) * ISO/DIS 9988-1 (1988-04)
Từ khóa
Classification systems * Definitions * Designations * Extruding * Marking * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polyformaldehydes * Polymers * Polyoxymethylene * Properties * Thermoplastic polymers * Classification * Polyacetals * Designation systems * POM
Số trang
4