Loading data. Please wait
Plastics - Polyoxymethylene (POM) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1998-11-00
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; polyoxymethylene (POM) moulding and extrusion materials; part 1: designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9988-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polyoxymethylene (POM) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9988-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; polyoxymethylene (POM) moulding and extrusion materials; part 1: designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9988-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |