Loading data. Please wait
ISO 1043-1Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1997-03-00
| Plastics - Symbols and abbreviated terms Part 1: Basic polymers and their special characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 129:1997*SABS ISO 1043-1:1997 |
| Ngày phát hành | 2002-03-06 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1043 |
| Ngày phát hành | 1978-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1043-1 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1043-1 |
| Ngày phát hành | 2011-11-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |