Loading data. Please wait

ISO 1043

Plastics; Symbols

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1978-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1043
Tên tiêu chuẩn
Plastics; Symbols
Ngày phát hành
1978-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 7723 (1971-10), IDT * DIN 7728-1 (1978-04), MOD * BS 3502-1 (1978-01-31), NEQ * NF T50-050 (1974-10-01), MOD * SS 160100 (1986-09-17), NEQ * UNE 53277 (1977-07-15), NEQ * TS 1168 (1989-03-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1043-1 (1987-12) * ISO 1043-2 (1988-10) * ISO 1043-3 (1988-10)
Lịch sử ban hành
ISO 1043 (1978-12)
Plastics; Symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (1997-03)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-2 (2000-07)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung
83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (2011-11)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-3 (1996-04)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 3: Plasticizers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-2 (2011-11)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-2
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (2001-12) * ISO 1043-3 (1988-10) * ISO 1043-2 (1988-10) * ISO 1043-1 (1987-12)
Từ khóa
Abbreviations * Copolymers * Designations * Paints * Plasticizers * Plastics * Polymers * Symbols * Coating materials * Surveys
Số trang
4