Loading data. Please wait
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2011-11-00
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2 : fillers and reinforcing materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T50-050-2*NF EN ISO 1043-2 |
Ngày phát hành | 2012-03-01 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1043-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1043-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1043 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1043-2 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |