Loading data. Please wait

ISO 1043-1

Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2011-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1043-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics
Ngày phát hành
2011-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1043-1 (2012-03), IDT * BS EN ISO 1043-1 (2011-12-31), IDT * EN ISO 1043-1 (2011-11), IDT * NF T50-050-1 (2012-03-01), IDT * JIS K 6899-1 (2015-02-20), MOD * SN EN ISO 1043-1 (2012-01), IDT * OENORM EN ISO 1043-1 (2012-02-15), IDT * PN-EN ISO 1043-1 (2011-12-27), IDT * PN-EN ISO 1043-1 (2014-07-25), IDT * SS-EN ISO 1043-1 (2011-12-05), IDT * UNE-EN ISO 1043-1 (2012-06-13), IDT * TS EN ISO 1043-1 (2015-03-12), IDT * UNI EN ISO 1043-1:2012 (2012-01-19), IDT * STN EN ISO 1043-1 (2012-06-01), IDT * CSN EN ISO 1043-1 (2012-06-01), IDT * DS/EN ISO 1043-1 (2012-02-03), IDT * NEN-EN-ISO 1043-1:2011 en (2011-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 1043-1 (2001-12) * ISO/FDIS 1043-1 (2011-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1043-1 (1997-03)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043 (1978-12)
Plastics; Symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (2011-11)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1043-1 (2011-08) * ISO/DIS 1043-1 (2008-12) * ISO 1043-1 (2001-12) * ISO/FDIS 1043-1 (2001-09) * ISO/DIS 1043-1 (2000-03) * ISO/DIS 1043-1 (1995-10) * ISO/DIS 1043-1 (1993-02) * ISO/DIS 1043-1 (1991-08) * ISO 1043-1 (1987-12)
Từ khóa
Abbreviations * Codification * Copolymers * Definitions * Designations * Distinguishing signs * Encoding * Graphic representation * Homopolymers * Instructions * Letter symbol * Numeric codes * Plastics * Polymers * Properties * Symbols * Use
Số trang
15