Loading data. Please wait

EN 10245-1

Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2001-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10245-1
Tên tiêu chuẩn
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Ngày phát hành
2001-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10245-1 (2001-07), IDT * BS EN 10245-1 (2001-05-15), IDT * NF A37-603-1 (2001-10-01), IDT * SN EN 10245-1 (2001-05), IDT * OENORM EN 10245-1 (2001-10-01), IDT * PN-EN 10245-1 (2004-02-26), IDT * SS-EN 10245-1 (2001-03-23), IDT * UNE-EN 10245-1 (2001-09-14), IDT * STN EN 10245-1 (2001-12-01), IDT * CSN EN 10245-1 (2002-01-01), IDT * DS/EN 10245-1 (2003-09-12), IDT * NEN-EN 10245-1:2001 en (2001-04-01), IDT * SFS-EN 10245-1 (2001-11-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1997-09)
Paints and varnishes - Determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2809 (1976-09)
Paints and varnishes; Determination of light fastness of paints for interior use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2809
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2811 (1974-04)
Paints and varnishes; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2811
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2813 (1994-08)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85°
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2813
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3231 (1993-01)
Paints and varnishes; determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3231
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3668 (1998-08)
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3668
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4582 (1998-07)
Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4582
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4607 (1978-11)
Plastics; Methods of exposure to natural weathering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4607
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4892-1 (1999-07)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4892-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6270 (1980-04)
Paints and varnishes; Determination of resistance to humidity (continuous condensation)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6270
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6272 (1993-04)
Paints and varnishes - Falling-weight test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6272
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-2 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-3 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09) * EN 10204 (1991-08) * EN 10218-1 (1994-03) * EN 10218-2 (1996-06) * HD 21.2 S2 (1990-04) * HD 22.2 S2 (1992-05) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 527-3 (1995-08) * ISO 4892-2 (1994-05) * ISO 4892-3 (1994-10) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
prEN 10245-1 (2000-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10245-1 (2011-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10245-1 (2011-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-1 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-1 (2000-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-1 (1995-01)
Steel wire and wire products - Organic coatings on wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-1 (2001-03)
Từ khóa
Coatings * Definitions * Organic coatings * Products * Quality * Quality requirements * Specification (approval) * Steel wires * Testing * Wires
Số trang
14