Loading data. Please wait
Steel wire and wire products - Organic coatings on wire - Part 1: General rules
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00
Steel wire and wire products; general; part 1: test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10218-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
PLASTICS. DETERMINATION OF TENSILE PROPERTIES. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-034 |
Ngày phát hành | 1986-12-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1512 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of light fastness of paints for interior use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2809 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2813 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3231 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Visual comparison of the colour of paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3668 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of resistance to humidity (continuous condensation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6270 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Falling-weight test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6272 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10245-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10245-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10245-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10245-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on wire - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10245-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |