Loading data. Please wait

prEN 10245-1

Steel wire and wire products - Organic coatings on wire - Part 1: General rules

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10245-1
Tên tiêu chuẩn
Steel wire and wire products - Organic coatings on wire - Part 1: General rules
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10245-1 (1995-06), IDT * 95/701546 DC (1995-01-27), IDT * OENORM EN 10245-1 (1995-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10218-1 (1994-03)
Steel wire and wire products; general; part 1: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10218-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-034 (1986-12-01)
PLASTICS. DETERMINATION OF TENSILE PROPERTIES.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-034
Ngày phát hành 1986-12-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2809 (1976-09)
Paints and varnishes; Determination of light fastness of paints for interior use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2809
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2813 (1994-08)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85°
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2813
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3231 (1993-01)
Paints and varnishes; determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3231
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3668 (1976-07)
Paints and varnishes; Visual comparison of the colour of paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3668
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6270 (1980-04)
Paints and varnishes; Determination of resistance to humidity (continuous condensation)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6270
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6272 (1993-04)
Paints and varnishes - Falling-weight test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6272
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53505 (1987-06) * ASTM D 638 (1995) * ASTM D 2244 (1993) * BS 3900-F4 (1968-03-15) * BS 5099 (1992-08-15) * EN 10021 (1993-09) * ISO 7802 (1983-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 10245-1 (2000-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10245-1 (2011-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-1 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-1 (2000-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-1 (1995-01)
Steel wire and wire products - Organic coatings on wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Definitions * Organic coatings * Products * Quality * Quality requirements * Specification (approval) * Steel wires * Testing * Wires
Số trang