Loading data. Please wait

EN 10245-1

Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2011-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for the characteristics and testing methods for organic coatings made of organic coating material suitable for the application on to steel wire and wire products of circular or other sections. Other organic materials which are applied intentionally or otherwise such as oils, greases, waxes and temporary finishes which do not become integral or a permanent part of the finished wire product are excluded from this standard This European Standard is divided in a number of parts, with Part 1 covering the requirements of a general nature and applies to organic coatings and coating material for which no specific requirements have been established in the subsequent parts of prEN 10245.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10245-1
Tên tiêu chuẩn
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Ngày phát hành
2011-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10245-1 (2012-01), IDT * BS EN 10245-1 (2011-11-30), IDT * NF A37-603-1 (2011-12-01), IDT * SN EN 10245-1 (2012-01), IDT * OENORM EN 10245-1 (2011-12-01), IDT * PN-EN 10245-1 (2011-11-23), IDT * SS-EN 10245-1 (2011-11-07), IDT * UNE-EN 10245-1 (2012-06-13), IDT * UNI EN 10245-1:2011 (2011-11-24), IDT * STN EN 10245-1 (2012-04-01), IDT * CSN EN 10245-1 (2012-05-01), IDT * DS/EN 10245-1 (2012-02-03), IDT * NEN-EN 10245-1:2011 en (2011-11-01), IDT * SFS-EN 10245-1:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 105-A08 (2002-09)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement (ISO 105-A08:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-A08
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2808 (2007-02)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2808
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2811-1 (2011-03)
Paints and varnishes - Determination of density - Part 1: Pyknometer method (ISO 2811-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2811-1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2811-2 (2011-03)
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method (ISO 2811-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2811-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2811-3 (2011-03)
Paints and varnishes - Determination of density - Part 3: Oscillation method (ISO 2811-3:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2811-3
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2811-4 (2011-03)
Paints and varnishes - Determination of density - Part 4: Pressure cup method (ISO 2811-4:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2811-4
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2813 (1999-04)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° (ISO 2813:1994, including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2813
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3668 (2001-05)
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints (ISO 3668:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3668
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6270-1 (2001-08)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6270-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6270-2 (2005-07)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 2: Procedure for exposing test specimens in condensation-water atmospheres (ISO 6270-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6270-2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-2 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-3 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12) * EN 10218-1 (2012-01) * EN 10218-2 (2012-01) * EN 50395 (2005-08) * EN 50396 (2005-08) * EN ISO 527-1 (1996-02) * EN ISO 527-2 (1996-05) * EN ISO 868 (2003-03) * EN ISO 877-1 (2010-12) * EN ISO 877-2 (2010-12) * EN ISO 877-3 (2010-12) * EN ISO 1183-1 (2004-02) * EN ISO 1183-2 (2004-07) * EN ISO 1183-3 (1999-09) * EN ISO 4892-1 (2000-09) * EN ISO 4892-2 (2006-02) * EN ISO 4892-3 (2006-02) * EN ISO 6988 (1994-10) * EN ISO 9227 (2006-07) * ISO 4582 (2007-08)
Thay thế cho
EN 10245-1 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 10245-1 (2011-06)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10245-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10245-1 (2011-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-1 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 10245-1 (2011-06)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10245-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-1 (2008-06)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-1 (2000-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-1 (1995-01)
Steel wire and wire products - Organic coatings on wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-1 (2001-03)
Từ khóa
Coatings * Definitions * Organic coatings * Products * Quality * Quality requirements * Specification (approval) * Steel wires * Testing * Wires
Số trang
18