Loading data. Please wait

EN ISO 2811-2

Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method (ISO 2811-2:2011)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2811-2
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method (ISO 2811-2:2011)
Ngày phát hành
2011-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2811-2 (2011-06), IDT * BS EN ISO 2811-2 (2011-03-31), IDT * NF T30-020-2 (2011-04-01), IDT * ISO 2811-2 (2011-03), IDT * SN EN ISO 2811-2 (2011-07), IDT * OENORM EN ISO 2811-2 (2011-06-01), IDT * PN-EN ISO 2811-2 (2011-04-18), IDT * SS-EN ISO 2811-2 (2011-03-17), IDT * UNE-EN ISO 2811-2 (2011-09-28), IDT * UNI EN ISO 2811-2:2011 (2011-04-21), IDT * STN EN ISO 2811-2 (2011-11-01), IDT * CSN EN ISO 2811-2 (2011-09-01), IDT * DS/EN ISO 2811-2 (2011-07-31), IDT * NEN-EN-ISO 2811-2:2011 en (2011-03-01), IDT * SFS-EN ISO 2811-2:en (2011-07-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1513 (2010-05) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
EN ISO 2811-2 (2001-08)
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method (ISO 2811-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2811-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 2811-2 (2010-11)
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method (ISO/FDIS 2811-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 2811-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 2811-2 (2011-03)
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method (ISO 2811-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2811-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2811-2 (2001-08)
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method (ISO 2811-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2811-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 2811-2 (2010-11)
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method (ISO/FDIS 2811-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 2811-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2811-2 (2009-09)
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method (ISO/DIS 2811-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2811-2
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2811-2 (2000-10)
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method (ISO 2811-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2811-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calibration practice * Coating materials * Contact aerators * Definitions * Densimetry * Density * Density measurement * Determination * Immersion * Immersion tests * Immersion tests (corrosion) * Materials testing * Mathematical calculations * Measurement * Measurement, testing and instruments * Measuring techniques * Paints * Physical property measurement * Plummets * Temperature * Temperature dependence * Temperature-dependent * Testing * Varnishes * Dip coating
Mục phân loại
Số trang
3