Loading data. Please wait

EN ISO 6270-1

Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6270-1
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998)
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6270-1 (2002-02), IDT * BS EN ISO 6270-1 (2001-10-01), IDT * NF T30-077-1 (2004-03-01), IDT * ISO 6270-1 (1998-04), IDT * SN EN ISO 6270-1 (2001-10), IDT * OENORM EN ISO 6270-1 (2002-01-01), IDT * PN-EN ISO 6270-1 (2002-12-16), IDT * SS-EN ISO 6270-1 (2002-01-18), IDT * UNE-EN ISO 6270-1 (2002-04-30), IDT * TS EN ISO 6270-1 (2006-03-30), IDT * UNI EN ISO 6270-1:2001 (2001-10-31), IDT * STN EN ISO 6270-1 (2003-03-01), IDT * CSN EN ISO 6270-1 (2002-05-01), IDT * DS/EN ISO 6270-1 (2001-10-08), IDT * NEN-EN-ISO 6270-1:2001 en (2001-09-01), IDT * SFS-EN ISO 6270-1 (2011-03-25), IDT * SFS-EN ISO 6270-1:en (2001-11-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1512 (1991-12) * ISO 1513 (1992-12) * ISO 1514 (1993-12) * ISO 2808 (1997-09) * ISO 3270 (1984-03) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 4628-1 (1982-05) * ISO 4628-2 (1982-05) * ISO 4628-3 (1982-05) * ISO 4628-4 (1982-05) * ISO 4628-5 (1982-05)
Thay thế cho
EN ISO 6270 (1995-03)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity (continuous condensation) (ISO 6270:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6270
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6270-1 (2000-06)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6270-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 6270-1 (2001-08)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6270-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6270 (1995-03)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity (continuous condensation) (ISO 6270:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6270
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6270 (1994-10)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity (continuous condensation) (ISO 6270:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6270
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6270-1 (2000-06)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6270-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Colour * Condensation * Damp-proofing * Materials testing * Moisture * Moisture resistance * Paints * Resistance * Sampling methods * Steam * Test equipment * Testing * Varnishes * Water vapour resistance * Water-vapour tests
Mục phân loại
Số trang
8