Loading data. Please wait

EN ISO 6270

Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity (continuous condensation) (ISO 6270:1980)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6270
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity (continuous condensation) (ISO 6270:1980)
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6270 (1995-05), IDT * BS EN ISO 6270 (1982-11-30), IDT * NF T30-077 (1995-06-01), IDT * ISO 6270 (1980-04), IDT * SN EN ISO 6270 (1995), IDT * OENORM EN ISO 6270 (1995-06-01), IDT * SS-EN ISO 6270 (1995-07-31), IDT * UNE-EN ISO 6270 (1996-04-23), IDT * STN EN ISO 6270 (2001-11-01), IDT * NEN-EN-ISO 6270:1995 en (1995-05-01), IDT * SFS-EN ISO 6270 (1997-01-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3270 (1984-03)
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3270
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1991-12) * ISO 1513 (1992-12) * ISO 1514 (1993-12) * ISO 2808 (1991-12)
Thay thế cho
prEN ISO 6270 (1994-10)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity (continuous condensation) (ISO 6270:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6270
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 6270-1 (2001-08)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6270-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6270-1 (2001-08)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6270-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6270 (1995-03)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity (continuous condensation) (ISO 6270:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6270
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6270 (1994-10)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity (continuous condensation) (ISO 6270:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6270
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Colour * Condensation * Damp-proofing * Materials testing * Moisture * Moisture resistance * Paints * Resistance * Sampling methods * Steam * Test equipment * Testing * Tests * Varnishes * Water vapour resistance * Water-vapour tests
Mục phân loại
Số trang