Loading data. Please wait

EN ISO 105-A08

Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement (ISO 105-A08:2001)

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 105-A08
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement (ISO 105-A08:2001)
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 105-A08 (2003-01), IDT
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement (ISO 105-A08:2001); German version EN ISO 105-A08:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 105-A08
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G07-010-8*NF EN ISO 105-A08 (2003-03-01), IDT
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08 : vocabulary used in colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF G07-010-8*NF EN ISO 105-A08
Ngày phát hành 2003-03-01
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A08 (2001-04), IDT
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A08
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 105-A08 (2003-01), IDT
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement (ISO 105-A08:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 105-A08
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 105-A08 (2003-06-01), IDT
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 105-A08
Ngày phát hành 2003-06-01
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 105-A08 (2002-12-10), IDT
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 105-A08
Ngày phát hành 2002-12-10
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN ISO 105-A08 (2003-06-06), IDT
Textiles. Tests for colour fastness. Part A08: Vocabulary used in colour measurement (ISO 105-A08:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN ISO 105-A08
Ngày phát hành 2003-06-06
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN ISO 105-A08:en (2012-11-16), IDT
Textiles. Tests for colour fastness. Part A08: Vocabulary used in colour measurement (ISO 105-A08:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN ISO 105-A08:en
Ngày phát hành 2012-11-16
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 105-A08 (2003-02-01), IDT * OENORM EN ISO 105-A08 (2002-03-01), IDT * PN-EN ISO 105-A08 (2005-01-18), IDT * SS-EN ISO 105-A08 (2002-10-11), IDT * UNE-EN ISO 105-A08 (2003-05-23), IDT * UNI EN ISO 105-A08:2003 (2003-03-01), IDT * STN EN ISO 105-A08 (2003-11-01), IDT * NEN-EN-ISO 105-A08:2002 en (2002-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 105-A08 (2002-01)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement (ISO 105-A08:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 105-A08
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 105-A08 (2002-09)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement (ISO 105-A08:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-A08
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 105-A08 (2002-01)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement (ISO 105-A08:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 105-A08
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Colorimetric * Colorimetry * Colour * Colour fastness * Colour-fastness tests * Definitions * Depth of colour * Dyes * Glossaries * Measurement * Technical vocabulary * Terminology * Testing * Textiles * Vocabulary * Woven fabrics
Số trang
6