Loading data. Please wait

prEN ISO 105-A08

Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement (ISO 105-A08:2001)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2002-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 105-A08
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement (ISO 105-A08:2001)
Ngày phát hành
2002-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 105-A08 (2001-04), IDT
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A08
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-A08 (2002-10), IDT * G07-010-08PR, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 105-A08 (2002-09)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement (ISO 105-A08:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-A08
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 105-A08 (2002-09)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement (ISO 105-A08:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-A08
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 105-A08 (2002-01)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement (ISO 105-A08:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 105-A08
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Colorimetric * Colorimetry * Colour * Colour fastness * Colour-fastness tests * Definitions * Depth of colour * Dyes * Glossaries * Measurement * Technical vocabulary * Terminology * Testing * Tests * Textiles * Vocabulary * Woven fabrics
Số trang
5