Loading data. Please wait

EN ISO 2808

Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007)

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2808
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007)
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2808 (2007-05), IDT * BS EN ISO 2808 (2007-02-28), IDT * NF T30-120 (2007-04-01), IDT * ISO 2808 (2007-02), IDT * SN EN ISO 2808 (2007-05), IDT * OENORM EN ISO 2808 (2007-05-01), IDT * PN-EN ISO 2808 (2007-03-27), IDT * PN-EN ISO 2808 (2008-04-29), IDT * SS-EN ISO 2808 (2007-02-16), IDT * UNE-EN ISO 2808 (2007-12-12), IDT * UNI EN ISO 2808:2007 (2007-03-22), IDT * STN EN ISO 2808 (2007-07-01), IDT * CSN EN ISO 2808 (2007-10-01), IDT * DS/EN ISO 2808 (2007-04-26), IDT * NEN-EN-ISO 2808:2007 en (2007-02-01), IDT * SFS-EN ISO 2808 (2007-09-07), IDT * SFS-EN ISO 2808:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 463 (2006-03)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Dimensional measuring equipment - Design and metrological characteristics of mechanical dial gauges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 463
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3611 (1978-02)
Micrometer callipers for external measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3611
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8503-1 (1988-02)
Thay thế cho
EN ISO 2808 (1999-07)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2808
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2808 (2006-09)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO/FDIS 2808:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2808
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 2808 (2007-02)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2808
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2808 (1999-07)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2808
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2808 (2006-09)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO/FDIS 2808:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2808
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2808 (2004-10)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO/DIS 2808:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2808
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2808 (1998-10)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2808
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Coating materials * Coating thickness * Coatings * Definitions * Determination * Dimensional measurement * Films (states of matter) * Lacquers * Layer thickness measurement * Measurement * Measuring surfaces * Measuring techniques * Methods for measuring * Organic coatings * Paints * Specification (approval) * Testing * Tests * Thickness * Thickness measurement * Varnishes
Mục phân loại
Số trang
39