Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số trang: 65
Ngày phát hành: 2006-10-00
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-3 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung 25.220.10. Thổi 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 4618 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-1 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-1 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 2 : Terminology relating to initial defects and to undesirable changes in films during ageing Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-2 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-3 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung 25.220.10. Thổi 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 3 : Terminology of resins Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-3 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 4618 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms (Revision of ISO 4618-1:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4618-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 4618-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics (Revision of ISO 4618-1:1984, ISO 4618-2:1984 and ISO 4618-3:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4618-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and application methods (Revision of ISO 4618-1:1984, ISO 4618-2:1984 and ISO 4618-3:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4618-3 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4618 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 4618-3 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |