Loading data. Please wait

ISO 4618-2

Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4618-2
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4618-2 (1999-07), IDT * BS EN ISO 4618-2 (2000-05-15), IDT * EN ISO 4618-2 (1999-06), IDT * NF T36-001-2 (1999-10-01), IDT * SN EN ISO 4618-2 (1999-09), IDT * OENORM EN ISO 4618-2 (1999-08-01), IDT * PN-EN ISO 4618-2 (2001-07-23), IDT * SS-EN ISO 4618-2 (1999-12-10), IDT * UNE-EN ISO 4618-2 (2000-02-28), IDT * STN EN ISO 4618-2 (2002-06-01), IDT * CSN EN ISO 4618-2 (2000-02-01), IDT * DS/EN ISO 4618-2 (2000-04-07), IDT * NEN-EN-ISO 4618-2:1999 en;fr;de (1999-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 4618-2:1999 nl (1999-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 4618-2 (1984-12)
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 2 : Terminology relating to initial defects and to undesirable changes in films during ageing Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4618-2 (1998-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4618-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4618 (2014-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-2 (1999-06)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-2 (1984-12)
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 2 : Terminology relating to initial defects and to undesirable changes in films during ageing Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4618-2 (1998-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4618-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4618-2 (1996-07)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics (Revision of ISO 4618-1:1984, ISO 4618-2:1984 and ISO 4618-3:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4618-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Coating materials * Colour * Definitions * English language * Figures * French language * German language * Index of headings * Industries * Information * Lists * Multilingual * Painting * Paints * Properties * Terminology * Terms * Varnishes * Vocabulary * Dictionaries * Directories * Registers
Số trang
19