Loading data. Please wait

ISO 4618

Paints and varnishes - Terms and definitions

Số trang: 125
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4618
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Terms and definitions
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4618 (2015-01), IDT * BS EN ISO 4618 (2014-11-30), IDT * EN ISO 4618 (2014-10), IDT * NF T36-001 (2014-11-22), IDT * SN EN ISO 4618 (2014-12), IDT * OENORM EN ISO 4618 (2015-01-01), IDT * PN-EN ISO 4618 (2014-11-27), IDT * SS-EN ISO 4618 (2014-10-19), IDT * UNE-EN ISO 4618 (2015-03-11), IDT * STN EN ISO 4618 (2015-05-01), IDT * CSN EN ISO 4618 (2015-06-01), IDT * DS/EN ISO 4618 (2014-11-06), IDT * NEN-EN-ISO 4618:2014 en (2014-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 3960 (2005) * ISO 3251 (2008-02) * ISO 8044 (1999-08) * ISO 8501-1 (2007-05) * ISO 8501-2 (1994-12) * ISO 11124-1 (1993-12) * ISO 11126-1 (1993-12) * ISO/TS 27687 (2008-08) * ISO/TS 80004-4 (2011-12)
Thay thế cho
ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4618 (2014-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4618
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4618 (2014-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-1 (1998-12)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-1 (1984-12)
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-1 (1978-02)
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-1
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-2 (1999-06)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-2 (1984-12)
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 2 : Terminology relating to initial defects and to undesirable changes in films during ageing Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-3 (1999-06)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
25.220.10. Thổi
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-3 (1984-12)
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 3 : Terminology of resins Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-3
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4618 (2014-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4618
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4618 (2006-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4618
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4618-1 (1997-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms (Revision of ISO 4618-1:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4618-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4618-2 (1998-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4618-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4618-2 (1996-07)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics (Revision of ISO 4618-1:1984, ISO 4618-2:1984 and ISO 4618-3:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4618-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4618-3 (1996-07)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and application methods (Revision of ISO 4618-1:1984, ISO 4618-2:1984 and ISO 4618-3:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4618-3
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4618 (2012-12)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4618
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4618 (2004-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4618
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4618-3 (1998-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4618-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Coating materials * Coating method * Coatings * Colour * Definitions * Figures * Industries * Information * Methods * Painting * Paints * Preparation * Pre-treatment of surfaces * Properties * Surfaces * Technical term * Terminology * Terminology standard * Terms * Varnishes * Vocabulary * Procedures * Processes
Số trang
125