Loading data. Please wait
ISO/DIS 4618-1Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms (Revision of ISO 4618-1:1984)
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1997-11-00
| Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-1 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-1 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms (Revision of ISO 4618-1:1984) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4618-1 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |