Loading data. Please wait

ISO/FDIS 4618

Paints and varnishes - Terms and definitions

Số trang: 65
Ngày phát hành: 2006-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 4618
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Terms and definitions
Ngày phát hành
2006-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN ISO 4618 (2006-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 4618 (2004-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4618
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4618 (2014-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4618 (2006-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4618
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4618 (2004-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4618
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Coating materials * Colour * Definitions * English language * French language * German language * Industries * Multilingual * Paints * Properties * Terminology * Terms * Varnishes * Vocabulary
Số trang
65