Loading data. Please wait

ISO/DIS 4618

Paints and varnishes - Terms and definitions

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 4618
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Terms and definitions
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4618 (2003-12), IDT * 04/30116976 DC (2004-07-21), IDT * GB/T 5206.3 (1986), IDT * prEN ISO 4618 (2004-03), IDT * T36-001PR, IDT * OENORM EN ISO 4618 (2004-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 4618 (2006-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4618
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4618 (2014-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4618 (2006-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4618
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4618 (2004-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4618
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Coating materials * Coating method * Coatings * Colour * Definitions * English language * Figures * French language * German language * Industries * Information * Methods * Multilingual * Painting * Paints * Preparation * Pre-treatment of surfaces * Properties * Surfaces * Terminology * Terms * Varnishes * Vocabulary * Procedures * Processes
Số trang
55