Loading data. Please wait

ISO 4618-1

Paints and varnishes; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1978-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4618-1
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition
Ngày phát hành
1978-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 5206.1 (1985), NEQ * NF T30-001 (1978-06-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4618-1 (1984-12)
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4618 (2014-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-1 (1998-12)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-1 (1984-12)
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-1 (1978-02)
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-1
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Colour * Definitions * Paints * Terms * Varnishes * Vocabulary
Số trang
15