Loading data. Please wait

ISO 4618-1

Paints and varnishes; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1984-12-00

Liên hệ
Definies general terms relating to coating materials and related products and their raw materials. In addition to terms given in the three official ISO languages English, French and Russian, this document defines the equivalent terms in the German language.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4618-1
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition
Ngày phát hành
1984-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 55943 (1984-09), MOD * DIN 55945 (1983-08), MOD * GB/T 5206.1 (1985), IDT * GB/T 5206.4 (1989), NEQ * NF T36-001 (1988-06-01), IDT * OENORM DIN 55945 (1984-08-01), MOD * GOST 28246 (1989), IDT * ELOT 547.1 (1986), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 4618-1 (1978-02)
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-1
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 4618-1 (1998-12)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4618 (2014-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-1 (1998-12)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-1 (1984-12)
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-1 (1978-02)
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-1
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Colour * Definitions * Paints * Terms * Varnishes * Vocabulary
Số trang
16