Loading data. Please wait

ISO/DIS 4618-2

Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics (Revision of ISO 4618-1:1984, ISO 4618-2:1984 and ISO 4618-3:1984)

Số trang: 37
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 4618-2
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics (Revision of ISO 4618-1:1984, ISO 4618-2:1984 and ISO 4618-3:1984)
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 971-2 (1996-07), IDT * prEN 971-2 (1996-04), IDT * JIS K 5500 (2000-11-20), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 4618-2 (1998-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4618-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4618 (2014-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-2 (1999-06)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4618-2 (1998-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4618-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4618-2 (1996-07)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics (Revision of ISO 4618-1:1984, ISO 4618-2:1984 and ISO 4618-3:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4618-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Coating materials * Colour * Definitions * English language * French language * German language * Index of headings * Multilingual * Paints * Properties * Technical languages * Terminology * Terms * Varnishes * Vocabulary
Số trang
37