Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1998-11-00
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and application methods (Revision of ISO 4618-1:1984, ISO 4618-2:1984 and ISO 4618-3:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4618-3 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-3 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung 25.220.10. Thổi 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-3 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung 25.220.10. Thổi 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and application methods (Revision of ISO 4618-1:1984, ISO 4618-2:1984 and ISO 4618-3:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4618-3 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 4618-3 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |