Loading data. Please wait

ISO/FDIS 4618

Paints and varnishes - Terms and definitions

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2014-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 4618
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Terms and definitions
Ngày phát hành
2014-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
FprEN ISO 4618 (2014-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 4618 (2012-12)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4618
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 4618 (2014-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4618 (2014-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4618 (2014-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4618
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4618 (2012-12)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4618
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Coating materials * Coating method * Coatings * Colour * Definitions * Figures * Industries * Information * Methods * Painting * Paints * Preparation * Pre-treatment of surfaces * Properties * Surfaces * Terminology * Terminology standard * Terms * Varnishes * Vocabulary * Procedures * Processes
Số trang
41