Loading data. Please wait

ISO 4618-3

Paints and varnishes; Vocabulary; Part 3 : Terminology of resins Trilingual edition

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1984-12-00

Liên hệ
This third list defines the termsused for resins. These terms apply only for coating maetrials; certain terms have a slightly different meaning in other fields.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4618-3
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 3 : Terminology of resins Trilingual edition
Ngày phát hành
1984-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 55947 (1973-08), MOD * DIN 55958 (1988-12), MOD * DIN 55958 (1985-09), MOD * NF T36-001 (1988-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4618-3 (1999-06)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
25.220.10. Thổi
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4618 (2014-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-3 (1999-06)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
25.220.10. Thổi
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-3 (1984-12)
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 3 : Terminology of resins Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-3
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Colour * Definitions * Lac * Paints * Resins * Varnishes * Vocabulary
Số trang
9