Loading data. Please wait

prEN ISO 2808

Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997)

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 2808
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997)
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2808 (1999-01), IDT * ISO 2808 (1997-09), IDT * OENORM EN ISO 2808 (1999-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 1463 (1994-10)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1463
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1514 (1997-08)
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1514
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2178 (1995-01)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2178:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2178
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2360 (1995-01)
Non-conductive coatings on non-magnetic basis metals - Measurement of coating thickness - Eddy current method (ISO 2360:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2360
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3543 (1994-10)
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method (ISO 3543:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3543
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4518 (1995-01)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Profilometric method (ISO 4518:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4518
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8503-1 (1995-05)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 1: Specifications and definitions for ISO surface profile comparators for the assessment of abrasive blast-cleaned surfaces (ISO 8503-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8503-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1463 (1982-07)
Metallic and oxide coatings; Measurement of coating thickness; Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1514 (1993-12)
Paints and varnishes; standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1514
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2178 (1982-08)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2178
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3233 (1984-01)
Paints and varnishes; Determination of volume of dry coating (non-volatile matter) obtained from a given volume of liquid coating
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3233
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3497 (1990-11)
Metallic coatings; measurement of coating thickness; X-ray spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3497
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3543 (1981-07)
Metallic and non-metallic coatings; Measurement of thickness; Beta backscatter method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3543
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4518 (1980-07)
Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Profilometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4518
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7254 (1984-09)
Paints and varnishes; Assessment of natural spreading rate; Brush application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7254
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2360 (1982-08) * ISO 2811-1 (1997-12) * ISO 2811-2 (1997-12) * ISO 2811-3 (1997-12) * ISO 2811-4 (1997-12) * ISO 8503-1 (1988-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 2808 (1999-07)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2808
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 2808 (2007-02)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2808
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2808 (1999-07)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2808
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2808 (1998-10)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2808
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coating thickness * Coatings * Definitions * Determination * Dimensional measurement * Films (states of matter) * Lacquers * Layer thickness measurement * Measurement * Measuring surfaces * Measuring techniques * Methods for measuring * Organic coatings * Paints * Specification (approval) * Testing * Tests * Thickness * Thickness measurement * Varnishes
Mục phân loại
Số trang
28